Thông số kỹ thuật
- Bước sóng : 190 -1100 nm
- Độ chính xác bước sóng : ± 0.8nm
- Độ lập lại bước sóng: ±0.25 nm
- Khe sáng: 1.0 nm
- Kỹ thuật : một chùm tia - Slit-beam
- Khoảng đo quang : -0.1 to 3.0A ; 0.3 to 125% T
- Hiển thị kết quả quang : -0.1 - 5A
- Độ chính xác quang : ±0.005A taị 1 A
- Tốc độ quét : 10 to 2800 nm/min ( Slew Speed = 11000 nm / min )
- Nguồn đèn : Xenon Lamp
- Đầu dò : Dual Solid -state silicon photodiode
- Monochromator : Grating based ( 1200 lines/mm)
- Độ ồn ( RMS ) : 0.00025A , 0A < 0.0005A , 1A, < 0.0008A , 2A, RMS,260nm
- Anh sáng lạc : < 0.08%T , @220 ,340nm , < 1%T@198nm
- Màn hình hiển thị : 320 x 240 pixel backlit LCD, 3.8 in x 2.8 in alphanumemeric/ - Graphic for local /control version
- Giao diện : RS 232 C ( Text only ) ; parallel out put in HP PCL format ( Text and graphics )
- Phần mềm cục bộ trên máy : A-%T-C: Standar curve ; Abs Ratio :
Abs Driff , 3-Pt net : Multiwavelenght : Perfomace Verifiction .
Kinetics: Scan
- Bộ nhớ : Up to 80 sets of test parameters in non-volatile memory
- Nguồn điện: 100 -240V, 50 -60Hz
- Kích thước máy : 30 x 40 x 25 cm