Khí trong phòng được máy hút hút vào tủ thông qua các lỗ trên thanh hút khí trước cửa tủ. Dòng khí inflow chưa được lọc này không đi thẳng vào không gian làm việc mà được hút vào khe phía dưới tủ.
Dòng khí sau khi được lọc bởi tấm lọc ULPA chạy xuống không gian làm việc dưới dạng dòng khí downflow (dòng khí màu xanh da trời). Tấm lọc trên phải bảo đảm rằng lượng khí chạy xuống không gian làm việc lúc nào cũng đủ để bảo vệ vật mẫu thí nghiệm khỏi việc bị nhiễm khuẩn. Dòng khí downflow là đồng dạng – vận tốc chỉ được dao động trong khoảng +/-20% của vận tốc trung bình. Sự đồng dạng này giúp tránh khỏi tình trạng các vật mẫu đặt ở các khu vực khác nhau trong không gian làm việc bị nhiễm khuẩn lẫn nhau. Khi sắp chạm bề mặt làm việc, dòng downflow sẽ chia ra một phần di chuyển về phía trước và chui vào các lỗ trên thanh hút khí cửa trước, phần còn lại sẽ di chuyển theo hướng ngược lại vào các lỗ ở thanh hút khí đằng sau tủ. Dòng khí inflow di chuyển bên trong tủ (sau khi di chuyển dưới không gian làm việc và phía sau mặt trong cùng của tủ) và cùng đi vào khoang máy hút.
Thêm vào đó, một phần nhỏ của khối khí sẽ vào lỗ châm kim ở đầu hai bên cạnh tủ với vận tốc lớn (mũi tên xanh nhạt nhỏ). Việc này tạo nên một hàng rào khí để ngăn chặn không cho khí nhiễm khuẩn di chuyển vào không gian làm việc và đồng thời ngăn không có khí nhiễm khuẩn thoát ra khỏi tủ. Từ khoang chứa không khí, khoảng 35% khí sẽ qua bộ lọc ULPA và ra ngoài (để bảo vệ người sử dụng và môi trường khỏi sự tiếp xúc với chất độc sinh học); trong khi đó 65% sẽ được lọc bởi tấm lọc ULPA và quay trở lại không gian làm việc dưới dạng downflow.
Khi khí thoát ra ngoài thông qua ống dẫn hở (tùy chọn), tủ sẽ bảo vệ cho người sử dụng khỏi chất độc hóa học dễ bay hơi dùng với lượng nhỏ. Thường những hơi hóa học này không thể được lọc bằng tấm lọc ULPA.
* Theo những yêu cầu của NSF49, tủ nên được trang bị hệ thống ống dẫn hở.
Cách phân loại
- Class I
- Class II
+ Type A2 (tuần hoàn 68- 70%)
+Type B1 (tuần hoàn 48-50%)
+ Type B2 (tuần hoàn 0%)
Các tiêu chuẩn về Tủ an toàn sinh học
NSF/ANSI 49-2002 and EN 12469
Giới thiệu
TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II - HÃNG THERMO SCIENTIFIC - MỸ
Tủ an toàn sinh học cấp II (loại 1,2 mét) |
Model: 1386 |
Hãng sản xuất: Thermo Scientific - Mỹ |
Tủ an toàn sinh học Class II, loại A2 bảo vệ an toàn cho người thao tác, mẫu vật và môi trường; đáp ứng tiêu chuẩn NSF/ANSI 49 cho tủ Class II, Type A2 |
Chiều rộng khoang làm việc: 1200 mm |
Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 1200 x 630 x 780 mm |
Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 1300 x 800 x 1568 mm |
Tỷ lệ khí: 70% lọc tuần hoàn qua màng lọc HEPA ; 30% khí xả ra ngoài môi trường qua màng lọc HEPA |
Hệ thống màng lọc HEPA hiệu năng lọc cao đạt 99.995 % cho các hạt có kích thước khác nhau |
Độ cao làm việc cửa phía trước: có thể chọn 203mm hoặc 254mm |
Chiều cao tối đa kéo lên của cửa trước: 535mm |
Bảng phía trước hiển thị các thông số: số giờ hoạt động, vận tốc dòng inflow, downflow (feet/phút), chế độ Night Set-back, UV bật, Ổ cắm trên, tốc độ dòng khí hoạt động, vị trí cửa phía trước |
Độ chính xác vận tốc dòng downflow: ± 5 feet/phút |
Thể tích khí xả/tuần hoàn: 530m3/h |
Bảng phía trước nghiêng 10°, thuận tiện quan sát |
Độ chiếu sáng khu vực làm việc: ≥120 footcandles (tại bề mặt làm việc) |
Thiết kế cửa sổ thông minh SmartClean™ |
Bộ điều khiển quạt và nguồn có thể thay thế độc lập với động cơ DC mà không làm nhiễm cabinet. Tất cả thành phần của cabin gồm cả màng lọc HEPA filters đều dễ dàng thay thế từ mặt trước tủ. |
Đèn UV có thể lập trình để chiếu sáng 30 phút đến 24 tiếng với bước tăng 30 phút |
Quạt thiết kế với motor hoạt động êm, không rung; độ ồn <62dB |
Thiết kế dòng khí thông minh SmartFlow™ tạo ra môi trường làm việc an toàn |
Night-set-back mode: tự động giảm 30% quạt khi cửa đóng, kéo dài tuổi thọ màng lọc HEPA; công suất <40W, tiết giảm 75% năng lượng |
Nguồn điện: 220VAC/50Hz/60Hz |