| Baumé kế, 1/1 0-->30o |
| Baumé kế 1/1 0-->70o |
| Baumé kế 1/5 0-10 15oC |
| Baumé kế 1/5 10-20 15oC |
| Baumé kế 1/5 20-30 15oC |
| Baumé kế 1/5 30-40 15oC |
| Baumé kế, 1/10 15-30 |
| Bi thủy tinh ( kg) 1mm |
| Bi thủy tinh ( kg) 2mm |
| Bi thủy tinh ( kg) 3mm |
| Bi thủy tinh ( kg) 4mm |
| Bi thủy tinh ( kg) 5mm |
| Bi thủy tinh ( kg) 6mm |
| Bình đo tỷ trọng, không nhiệt kế 5ml |
| Bình đo tỷ trọng, không nhiệt kế 10ml |
| Bình đo tỷ trọng, không nhiệt kế 25ml |
| Bình đo tỷ trọng, không nhiệt kế 50ml |
| Bình đo tỷ trọng, có nhiệt kế 5ml |
| Bình đo tỷ trọng, có nhiệt kế 10ml |
| Bình đo tỷ trọng, có nhiệt kế 25ml |
| Bình đo tỷ trọng, có nhiệt kế 50ml |
| Bình đo tỷ trọng, có nhiệt kế 100ml |
| Bình đo tỷ trọng của đường , 2 vạch 100 và 110 ml |
| Bộ lắng máu macro, thép không gỉ 3 chổ |
| Bộ lắng máu macro, thép không gỉ 5 chổ |
| Bộ lắng máu macro, thép không gỉ 10 chổ |
| Ống pha máu có nắp cao su , 60x11/12mm |
| Nắp cao su ống lắng |
| Ống lắng máu Macro |
| Ống lắng máu Micro |
| Ống đo tốc độ lắng máu cho nhi |
| Bộ khoan nút 12 cỡ |
| Bộ Soxhlet bình 100ml, (ko b/c (bình cầu 100ml),Ống 30ml) |
| Bông thủy tinh |
| Buồng đếm Neubauer Improved, tráng bạc |
| Buồng đếm Malassez không tráng |
| Buồng đếm Thoma, không tráng bạc |
| Buồng đếm hồng bạch cầu Fuchs-Rosenthal |
| Ống đếm bạch cầu |
| Ống đếm hồng cầu |
| Phiến kính cho buồng đếm 22x22 ( miếng) |
| Cá từ 4.5x12mm |
| Cá từ 4.5x15mm |
| Cá từ 6x20mm |
| Cá từ 6x25mm |
| Cá từ 6x30mm |
| Cá từ 8x40mm |
| Cá từ 8x50mm |
| Cá từ 10x60mm |
| Cá từ 10x70mm |
| Que lấy cá từ 350x8mm |
| Cán que cấy vi sinh dài 25cm |
| Đầu que cấy vi sinh móc (hình 90o) |
| Đầu que cấy vi sinh tròn (loop) |
| Đầu que cấy vi sinh thẳng |
| Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 14/23 50ml |
| Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 14/23 100ml |
| Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 19/26 250ml |
| Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 24/29 500ml |
| Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 29/32 1000ml |
| Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 29/32 2000ml |
| Chai trắng cổ mài nút TT, MH 14/23 50ml |
| Chai trắng cổ mài nút TT, MH 14/23 100ml |
| Chai trắng cổ mài nút TT, MH 19/26 250ml |
| Chai trắng cổ mài nút TT, MH 24/29 500ml |
| Chai trắng cổ mài nút TT, MH 29/32 1000ml |
| Chai trắng cổ mài nút TT, MH 29/32 2000ml |
| Chai trắng cổ mài nút TT, MR 29/32 100ml |
| Chai trắng cổ mài nút TT, MR 34 250ml |
| Chai trắng cổ mài nút TT, MR 45 500ml |
| Chai trắng cổ mài nút TT, MR 60 1000ml |
| Chai trắng cổ mài nút nhựa MR 100ml |
| Chai trắng cổ mài nút nhựa MR 250ml |
| Chai trắng cổ mài nút nhựa MR 500ml |
| Chai trắng cổ mài nút nhựa MR 1000ml |
| Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 14/23 50ml |
| Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 14/23 100ml |
| Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 19/26 250ml |
| Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 24/29 500ml |
| Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 29/32 1000ml |
| Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 29/32 2000ml |
| Chai nâu cổ mài nút TT, MH 14/13 100ml |
| Chai nâu cổ mài nút TT, MH 19/26 250ml |
| Chai nâu cổ mài nút TT, MH 24/29 500ml |
| Chai nâu cổ mài nút TT, MH 29/32 1000ml |
| Chai nâu cổ mài nút TT, MR 29/32 100ml |
| Chai nâu cổ mài nút TT, MR 34.5 250ml |
| Chai nâu cổ mài nút TT, MR 45 500ml |
| Chai nâu cổ mài nút TT, MR 60 1000ml |
| Chai nâu cho dispenser 1000ml |
| Chai trắng cho burette tự động 2000ml |
| Chai nâu cho burette tự động 2000ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PE, MH 100ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PE, MH 250ml |
| Chai nhựa đựng mẫu =PP, MH 100ml |
| Chai nhựa đựng mẫu =PP, MH 500ml |
| Chai nhựa đựng mẫu =PP, MH 1000ml |
| Chai nhựa đựng mẫu =PP, MR 100ml |
| Chai nhựa đựng mẫu =PP, MR 250ml |
| Chai nhựa đựng mẫu =PP, MR 500ml |
| Chai nhỏ giọt, TT, nâu, 10ml, có quả bóp nút vặn ( 187cái/pack) |
| Chai nhỏ giọt, TT, nâu, 20ml, có quả bóp nút vặn ( 180cái/pack) |
| Chai nhỏ giọt, TT, nâu, 50ml, có quả bóp nút vặn ( 105cái/pack) |
| Chai nhỏ giọt, TT, nâu, 100ml, có quả bóp nút vặn ( 68cái/pack) |
| Chai đựng mẫu nắp vặn, MR 30ml ko chia vạch |
| Chai đựng mẫu nắp vặn, MR 100ml ko chia vạch |
| Chai đựng mẫu nắp vặn, MR 125ml ko chia vạch |
| Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR 25ml ko chia vạch |
| Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR 50ml ko chia vạch |
| Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR 100ml ko chia vạch |
| Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR 125ml, ko chia vạch |
| Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR 250ml, ko chia vạch |
| Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR 500ml, ko chia vạch |
| Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR 1000ml, ko chia vạch |
| Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 63mm, 50ml |
| Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 70mm, |
| Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 80mm, |
| Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 100mm, |
| Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 120mm, |
| Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 150mm, |
| Chén nung bằng sứ + nắp 30mm, 10ml |
| Chén nung bằng sứ 10ml |
| Nắp chén nung bằng sứ 10ml |
| Chén nung bằng sứ + nắp 40mm, 20ml |
| Chén nung bằng sứ 20ml |
| Nắp chén nung bằng sứ 20ml |
| Chén nung bằng sứ + nắp 45mm, 38ml |
| Chén nung bằng sứ 38ml |
| Nắp chén nung bằng sứ 38ml |
| Chén nung bằng sứ + nắp 50mm, 49ml |
| Chén nung bằng sứ 49ml |
| Nắp chén nung bằng sứ 49ml |
| Chén nung + nắp bằng sứ 49ml có đánh số 1->20 |
| Cồn kế 0-10 1/10 theo khối lượng, dài 35cm |
| Cồn kế 10-20 1/10 theo khối lượng, dài 35cm |
| Cồn kế 20-30 1/10 theo khối lượng, dài 35cm |
| Cồn kế 30-40 1/10 theo khối lượng, dài 35cm |
| Cồn kế 40-50 1/10 theo khối lượng, dài 35cm |
| Cồn kế 50-60 1/10 theo khối lượng, dài 35cm |
| Cồn kế 60-70 1/10 theo khối lượng, dài 35cm |
| Cồn kế 70-80 1/10 theo khối lượng, dài 35cm |
| Cồn kế 80-90 1/10 theo khối lượng, dài 35cm |
| Cồn kế 90-100 1/10 theo khối lượng, dài 35cm |
| Cồn kế có nhiệt kế 0--->10, theo trọng lượng 1/10 |
| Cồn kế có nhiệt kế 0--->10, theo dung tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 0--->10, theo thể tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 10--->20, theo thể tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 20--->30, theo thể tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 30--->40, theo thể tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 40--->50, theo thể tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 50--->60, theo thể tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 60--->70, theo thể tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 70--->80, theo thể tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 80--->90, theo thể tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 90--->100, theo thể tích 1/10 |
| Cồn kế không nhiệt kế 0--->100, theo thể tích 1/1 |
| Cồn kế không nhiệt kế 0--->30, theo thể tích 1/2 |
| Cồn kế không nhiệt kế 30--->60, theo thể tích 1/2 |
| Cồn kế không nhiệt kế 60--->100, theo thể tích 1/2 |
| Cồn kế có nhiệt kế 0-30, 1/2 |
| Cồn kế có nhiệt kế 30-60, 1/2 |
| Cồn kế có nhiệt kế 60-100, 1/2 |
| Cồn kế có nhiệt kế 25-30, 1/5, 33cm |
| Cồn kế có nhiệt kế 35-40, 1/5, 33cm |
| Cồn kế có nhiệt kế 40-45, 1/5, 33cm |
| Cuvette so màu thủy tinh 2 mặt nhám , ko nắp |
| Nắp PTFE cuvet |
| Cuvette so màu thủy tinh có nắp PTFE , 1mmx45mm |
| Cuvette so màu thủy tinh có nắp PTFE , 2mmx45mm |
| Cuvette so màu thủy tinh có nắp PTFE , 5mmx45mm |
| Cuvette thủy tinh 10x45mm |
| Cuvette thạch anh quarzt nắp nhựa PTFE 12.5x12.5x45mm( LxWxH) |
| Cuvette so màu quarzt, thạch anh+nắp 12.5x12.5x45mm( LxWxH), light path 10mm |
| Cuvette thạch anh có nắp 12.5x50x45mm light path 50m |
| Cuvette macro nhựa, so màu macro 10x35mm tóp đáy |
| Cuvette semi nhựa 1,5-3ml 5x23mm |
| Dầu silicon 35g |
| Dụng cu trợ pipet pipetting aid (Macro pipex) dạng súng 0.5ml -->2ml |
| Dụng cu trợ pipet (Macro pipette controler) dạng thẳng 0.1ml-->100ml |
| Đầu syring lọc (cho 2576) |
| Dụng cu trợ pipet xài pin dạng súng 0.1 -->100ml(Accupipette) |
| Dụng cụ đếm số 0-->9999. |
| Dụng cụ đo huyết sắc tố |
| Ống đo huyết sắc tố Sali |
| Đá bọt 250g/hộp |
| Đè lưỡi (bằng gỗ) |
| Đũa thủy tinh dia. 4mm |
| Đũa thủy tinh dia. 5mm |
| Đũa thủy tinh dia. 5mm dài 20cm |
| Đũa thủy tinh dia. 5mm dài 30cm |
| Đũa thủy tinh dia. 6mm dài 40cm |
| Đũa thủy tinh dia. 8mm, dài 30cm |
| Đồng hồ bấm giây bằng cơ, 0-60 giây |
| Đồng hồ hẹn giờ, điện tử (23h59' 59") |
| Đồng hồ hẹn giờ, điện tử |
| Giấy lau kính hiển vi 90x72mm (500tờ/hộp) |
| Giá đỡ burette (đế + cọc) 210x130mm |
| Giá đỡ pipette, 6 chỗ |
| Hộp nhuộm lam 4 Bộ phận 105x80x70 |
| Tay treo của hộp nhuộm lam |
| Giá của hộp nhuộm lam - 10 tấm TT 76x26mm |
| Hộp nhuộm lam nằm ( 10 chổ) |
| Hộp nhuộm lam đứng cho 8 slide |
| Chai coplin (đựng lam) cho 10 micro slide ( 76x26mm) |
| Hộp đựng lam = simili 100slide |
| Hộp nhựa đựng lam, 100 slide |
| Bìa đựng lam 20 slides |
| Khay thủy tinh 27.5x15x6 cm |
| Khay thủy tinh có nắp bằng thép không gỉ |
| Kẹp 2 chấu 40mm |
| Kẹp 2 chấu 60mm |
| Kẹp bọ 16mm |
| Kẹp bọ 20mm |
| Kẹp bọ có vòng phễu 70mm |
| Kẹp bọ có vòng phễu 100mm |
| Kẹp burette đơn |
| Kẹp burette đôi |
| Kẹp chén nung 22cm |
| Kẹp ống cao su 30mm |
| Kẹp ống cao su Hoffmann 20mm |
| Kẹp ống Hoffmann 25mm, ốc vặn |
| Kẹp ống Mohr 50mm |
| Kẹp ống Mohr 60mm |
| Kẹp ống sinh hàn |
| Kẹp giữ ống nghiệm 17mm |
| Kẹp giữ ống nghiệm 21mm |
| Kẹp phiến kính |
| Khóa van an toàn PTFE, 2.5 mm |
| Khóa 2 thông bằng thủy tinh 18.8mm, 4mm |
| Khóa 2 thông bằng thủy tinh 18.8mm, 6mm |
| Lam kính đen kháng hùynh quang, 10 chỗ 6mm |
| Lam thủy tinh 10 chỗ 105x55x5mm |
| Lam thủy tinh 12 chỗ 89x57x4mm |
| Lam sứ 12 chỗ 105x90x7mm |
| Nắp nhôm cho ống nghiệm thành dầy 16x160 |
| Nắp nhôm cho ống nghiệm thành dầy 18x180 |
| Nhiệt ẩm kế 3 đồng hồ từ -10-> 50oC, ẩm độ: 0-> 100% |
| Nhiệt kế rượu 100oC, 1oC |
| Nhiệt kế rượu 150oC, 1oC |
| Nhiệt kế hiện số đ.tử, có dây -50->260oC, 0.1oC |
| Nhiệt kế hiện số đ.tử -50->150oC, dạng búa |
| Nhiệt kế ống Anschuetz 0.1oC 48-102oC approx. 340x5-6mm diam. |
| Nhiệt kế ống Anschuetz 0.1oC 98-152oC approx. 340x5-6mm diam. |
| Nhiệt kế bỏ túi -10 -> 100oC, dài 14cm |
| Nhiệt kế đầu mài, 0.5oC -10-->150oC |
| Nhiệt kế đầu mài, 1oC 360oC mài 13/17, dài đến phần mài 55cm |
| Nhiệt kế vẩy .-10 -> 150oC |
| Nhiệt kế vẩy .-10 -> 200oC |
| Nhiệt kế cho máy tiệt trùng, +80 -> +220oC |
| Nhiệt kế thủy ngân max-min .-35-->50 treo tường |
| Nhiệt kế thủy ngân max-min có nút .-35-->50 treo tường |
| Nhiệt kế max- min điện tử, out -50oC/+60oC(-58oF/+140oF), ins: -10oC/+50oC (-14oF/+122oF) |
| Nhiệt kế thủy ngân, 1oC .-10-->50oC |
| Nhiệt kế thủy ngân, 1oC -10-->110oC |
| Nhiệt kế thủy ngân, 1oC .-10-->150oC |
| Nhiệt kế thủy ngân, 1oC .-10-->200oC |
| Nhiệt kế thủy ngân, 1oC .-10-->300oC |
| Nhiệt kế thủy ngân, 1oC .-10-->360oC |
| Nhiệt kế thủy ngân 0.5oC 0-->50oC |
| Nhiệt kế thủy ngân 0.1oC -10-->50oC |
| Nhiệt kế thủy ngân, 0.5oC -10-->100oC |
| Nhiệt kế thủy ngân, 0.1oC 0-->100oC |
| Nhiệt kế thủy ngân, 0.5oC -10-->200oC |
| Nhiệt kế tủ lạnh có tay cầm -35oC +25oC |
| Nhiệt kế tủ lạnh -40->50 dài 21cm, đầu bằng nhựa |
| Nhiệt kế tủ lạnh -50->50 dài 20cm đầu bằng inox |
| Ống hút pasteur thủy tinh dài 150mm (250c/hộp) |
| Ống hút pasteur thủy tinh dài 230mm (250c/hộp) |
| Ống hút pasteur nhựa 1ml (500c/box) (3000c/thùng) |
| Ống hút pasteur nhựa 3ml (500c/box) (3000c/thùng) |
| Ống ly tâm không vành chia vạch 17x112 mm 10ml đáy nhọn |
| Ống ly tâm có vành chia vạch 17x112mm 15ml đáy nhọn |
| Ống ly tâm đáy tròn 98x17mm, 15ml |
| Ống ly tâm đáy tròn 40x115mm |
| Ống ly tâm không vành 24x100mm 25ml đáy tròn |
| Ống ly tâm không vành 33-35x98mm 50-55ml đáy tròn |
| Ống ly tâm không vành 40x115mm 100ml đáy tròn |
| Ống ly tâm Duran, 10ml 1/10 không vành có chia vạch |
| Ống ly tâm Duran, 15ml 1/10 có vành có chia vạch |
| Ống ly tâm đáy tròn + nắp 10-15ml (17x98mm) |
| Ống ly tâm dầu ASTM 100ml, đáy nhọn có chia vạch |
| Ống mao quản sắc ký 3cm,1ul ( 250 cái/ống) |
| Ống mao quản sắc ký 3cm,2ul ( 250 cái/ống) |
| Ống mao quản sắc ký 3cm,5ul ( 250 cái/ống) |
| Ống mao quản sắc ký 3cm,10ul ( 250 cái/ống) |
| Ống mao quản sắc ký 3cm,20ul ( 250 cái/ống) |
| Ống nghiệm chia vạch có mỏ 5ml, |
| Ống nghiệm chia vạch có mỏ 10ml, 1/10 |
| Ống nghiệm chia vạch có mỏ 25ml |
| Ống nghiệm chia vạch, có nắp 10ml, 1:10 |
| Ống nghiệm có vành 18x180 |
| Ống nghiệm có vành 20x180 |
| Ống nghiệm có vành 24x160 |
| Ống nghiệm O vành 6x50 |
| Ống nghiệm O vành 12x75 5ml( 200cái/hộp) |
| Ống nghiệm O vành 12x100 10ml (100c/hộp) |
| Ống nghiệm O vành 16x100 20ml (100c/hộp) |
| Ống nghiệm O vành 16x160 25ml (100c/hộp) |
| Ống nghiệm O vành 18x180 32ml (100c/hộp) |
| Ống nghiệm thành dầy 18x180 |
| Ống nghiệm nắp vặn trắng 16x100 ( 100cái /hộp) |
| Ống nghiệm nắp vặn trắng 16x160 ( 100 cái / hộp) |
| Ống đo độ nóng chảy , hở 2 đầu 90x1.5mm (100cái/ống) |
| Ống đo độ nóng chảy , kín/hở 90x1.5mm (100cái/ống) |
| Ống nối = nhựa chữ T |
| Ống nối = nhựa chữ T 6-7mm |
| Ống nối = nhựa chữ T nhỏ 8-9mm |
| Ống nối = nhựa chữ T lớn 10-11mm |
| Ống nối = nhựa thẳng |
| Ống nối = nhựa chữ Y |
| Ống định lượng Assi-Stepper, cho PD-tip 0.5 đến 50ml |
| PD tip tiệt trùng rời 1.25ml |
| PD tip không tiệt trùng 1.25ml |
| PD tip không tiệt trùng 2.50ml |
| PD tip không tiệt trùng 5.0ml |
| Ống định lượng, không chai (Dispenser) 0.05-0.5ml 1/100 |
| Ống định lượng, không chai (Dispenser) 0.2-2ml 1/20 |
| Ống định lượng, không chai (Dispenser) 0.5-5ml, 1/10 |
| Ống định lượng, không chai (Dispenser) 1-10ml |
| Ống định lượng, không chai (Dispenser) 2.5-25ml |
| Ống định lượng, không chai (Dispenser) 5-50ml |
| Ống định lượng, không chai (Dispenser) 10-100ml |
| Phễu Buechner bằng sứ 55mm |
| Phễu Buechner bằng sứ 110mm |
| Phễu lắng Imhoff bằng thủy tinh 1000ml CV đến 1000ml |
| Phễu lắng Imhoff bằng thủy tinh 1000ml |
| Phễu lắng Imhoff bằng nhựa 1000ml |
| Phễu lắng Imhoff bằng nhựa có chia vạch, nút vặn |
| Bộ giá đỡ cho phễu lắng Imhoff, 2 chỗ, bằng gỗ |
| Phễu thủy tinh 50mm |
| Phễu thủy tinh 55mm |
| Phễu thủy tinh 70mm |
| Phễu thủy tinh 100mm |
| Phễu thủy tinh 120mm |
| Phễu thủy tinh 150mm |
| Phễu thủy tinh 200mm |
| Phễu thủy tinh 250mm |
| Phễu bột TT đk 60mm |
| Phễu bột TT đk 100mm |
| Phễu bột TT đk 120mm |
| Phễu bột đk TT 160mm |
| Phiến kính tròn 10mm |
| Phiến kính 18x18mm (100miếng/hộp) |
| Phiến kính 22x22mm( 100miếng/hộp) |
| Phiến kính 22x40mm ( 100miếng/cục) |
| Phiến kính 24x24mm |
| Phiến kính 24x40mm |
| Phiến kính 24x46mm |
| Phiến kính 24x60mm |
| Phiến kính tròn 15x15mm |
| Phiến kính tròn 18x18mm |
| Phiến kính tròn 20x20mm |
| Quả bóp 2 valve |
| Quả bóp 3 valve |
| Quả bóp cao su 1ml |
| Quả bóp cao su hút chân không |
| Que gạt bằng thủy tinh |
| Que gỗ quấn gòn 15cm( gói) (100cái/gói),10g/hộp,10h/th |
| Que gỗ quấn gòn 23cm (1000cái/hộp) |
| Tấm lưới tâm sứ 12x12cm |
| Tấm lưới tâm sứ 16x16cm |
| Tấm lưới tâm sứ 20x20cm |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.650-0.700 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.700-0.760 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.760-0.820 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.820-0.880 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.880-0.940 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.940-1.000 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.000-1.060 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.060-1.120 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.120-1.180 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.180-1.240 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.240-1.300 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.300-1.360 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.360-1.420 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.420-1.480 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.480-1.540 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.540-1.600 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.600-1.660 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.660-1.720 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.720-1.780 |
| Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.780-1.840 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 0.6-0.7 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 0.7-0.8 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 0.8-0.9 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 0.9-1.0 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.0-1.1 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.1-1.2 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.2-1.3 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.3-1.4 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.4-1.5 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.5-1.6 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.6-1.7 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.7-1.8 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.8-1.9 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 0,6-0,7 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 0,7-0,8 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 0,8-0,9 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 0,9-1 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1-1,1 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,1-1,2 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,2-1,3 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,3-1,4 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,4-1,5 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,5-1,6 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,6-1,7 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,7-1,8 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3 |
| Tỷ trọng kế 1,000-1,200 |
| Tỷ trọng kế ( bộ=6 cái) 0.7-2.0 |
| Tỷ trọng kế ( bộ=19 cái) 0.7-1.84 |
| Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.6000-0.6500 |
| Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.650-0.7000 |
| Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.7000-0.750 |
| Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.750-0.800 |
| Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.800-0.850 |
| Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.850-0.900 |
| Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.900-0.950 |
| Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.950-1.000 |
| Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 1.000-1.050 |
| Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 1.050-1.100 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.002g/cm3 dài 280mm 1.4-1.6 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.005g/cm3 0.7-1.0 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.005g/cm3 1.0-1.4, 30cm |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.005g/cm3 1.4-2.0 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.005g/cm3 1.0-1.3 |
| Tỷ trọng kế có nh.kế 0.700-1.000 |
| Tỷ trọng kế có nh.kế 1.000-1.300 |
| Tỷ trọng kế có nh.kế 1.300-1.600 |
| Tỷ trọng kế có nh.kế 1.600-2.000 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.01g/cm3 dài 290mm 1.0-2.0 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.01g/cm3 dài 280mm 1.0-2.0, |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.0002g/cm3 dài 250mm 1.2-1.3 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.0002g/cm3 dài 250mm 1.3-1.4 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.0002g/cm3 dài 250mm 1.4-1.5 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.0002g/cm3 dài 250mm 1.5-1.6 |
| Tỷ trọng kế, chia độ 0.0002g/cm3 dài 250mm 1.6-1.7 |
| Tỷ trọng kế chia độ 0.005g/cm3, 1.0-1.3 - |
| Tỷ trọng kế chia độ 0.005 g/cm3, 1.3-1.6 - |
| Tỷ trọng kế chia độ 0.005g/cm3, 1.6-2.0 - |
| Tỷ trọng kế đo sữa không nhiệt kế 1.020-1.040 |
| Tỷ trọng kế đo sữa không nhiệt kế 1.015-1.040 |
| Tỷ trọng kế đo sữa có nhiệt kế 1.020-1.040 |
| Tỷ trọng kế đo sữa có nhiệt kế 1.015-1.040 |
| Tỷ trọng kế cho nước biển, 1-1.04 0.0005g/cm3 25cm |
| Tỷ trọng kế đo độ sôi của nước acc. To Ammer có nhiệt kế |
| Tỷ trọng kế, đo đường 1/1 0-30 |
| Tỷ trọng kế, đo đường 1/5 0-10 |
| Tỷ trọng kế, đo đường 1/5 .10--20 |
| Tỷ trọng kế đo độ đường,1/5 50-70 |
| Tỷ trọng kế, đo đường 1/10 0-10 |
| Tỷ trọng kế, đo đường 1/10 10-20 |
| Tỷ trọng kế, đo đường 1/10 20-30 |
| Tỷ trọng kế, đo đường 1/10 0-20 |
| Tỷ trọng kế, đo đường 1/10 10-30 |
| Tỷ trọng kế, đo đường 1/10 20-40 |
| Tỷ trọng kế đo độ đường, có nhiệt kế 1/5 0-10 |
| Tỷ trọng kế đo độ đường, có nhiệt kế 10-20 |
| Tỷ trọng kế đo độ đường, có nhiệt kế 0-10, 1/10 |
| Tỷ trọng kế đo độ đường, có nhiệt kế 10-20, 1/10 |
| Tỷ trọng kế API, 1H -1+11, dài 30cm |
| Tỷ trọng kế H2SO4, 45-96: 0.5%, có nhiệt kế - |
| Tỷ trọng kế HCl 1,000-1,230, 0.002g/cm3 - |
| Vòng bần cho bình cầu tròn từ 100ml |
| Vòng bần cho bình cầu tròn từ 250-->500ml |
| Vòng bần cho bình cầu tròn từ 500-->1000ml |
| Vòng nối 10 |
| Vòng nối 14/23 |
| Vòng nối 19/26 |
| Vòng nối 24/29 |
| Vòng nối 29/32 |
| Vòng nối 34/35 |
| Vòng nối 40 |
| Vòng nung tam giác bằng sứ 8cm |
| Vòng nung tam giác bằng sứ 10cm |