| Bình nhựa thành dày không van MH, HDPE 5 lít |
| Bình nhựa thành dày không van MH, HDPE 25 lít |
| Bình nhựa không van HDPE, miệng hẹp 50lit |
| Bình nhựa có van, 5lit HDPE |
| Bình nhựa có van, 10lit HDPE |
| Bình nhựa có van, 25lit HDPE |
| Bình nhựa có van, 50lít HDPE |
| Val bình nhựa |
| Bình định mức nhựa 25ml GL 18 |
| Bình định mức nhựa 25ml 12/21 |
| Bình định mức nhựa 50ml |
| Bình định mức nhựa 100ml |
| Bình định mức nhựa 250ml |
| Bình định mức nhựa 500ml |
| Bình định mức nhựa 1000ml |
| Bình tam giác nhựa có chia vạch, 125ml |
| Bình tam giác nhựa có chia vạch, 250ml |
| Bình tam giác nhựa có chia vạch, 500ml |
| Bình tam giác nhựa có chia vạch, 1000ml |
| Bình tia nhựa PE có nắp 250ml MR |
| Bình tia nhựa PE có nắp 500ml MR |
| Bình tia nhựa PE có nắp 500ml MH |
| Bình tia nhựa PE có nắp 1000ml MH |
| Bình tia nhựa PE có nắp mỏ vịt 250ml |
| Bộ vòng nối cao su 7 cỡ (Guko) |
| Đĩa hút ẩm bằng nhựa, đk 239 mm |
| Bình hút ẩm bằng nhựa,có vòi đk 250 mm |
| Bơm nước bằng tay |
| Co nối cho bơm nước bằng tay |
| Bơm chân không bằng tay, có đồng hồ |
| Bơm acid - PP, 300ml/ lần bơm |
| Bơm dung môi M45, mạ nickel chrome |
| Burette tự động 25ml, 0.1 |
| Burette tự động 50ml, 0.1 |
| Cá từ 8x40mm |
| Cá từ tròn 14 x 10 mm (có khía) |
| Cá từ 70 x 9,5 mm (có khía) |
| Ca nhựa dạng cao 250ml |
| Ca nhựa dạng cao 500ml |
| Ca nhựa chia vạch 500ml |
| Ca nhựa chia vạch 1000ml |
| Ca nhựa chia vạch 2000ml |
| Ca nhựa chia vạch 3000ml |
| Ca nhựa chia vạch 5000ml |
| Cốc PTFE chịu acid đk 100mm, cao 64mm, 350ml |
| Chén kết tinh PTFE 100ml, đk 64mm, cao 54,48mm |
| Cốc nhựa 250ml, TPX |
| Cốc nhựa 1000ml, TPX |
| Cốc nhựa PP có chia vạch 25ml |
| Cốc nhựa PP có chia vạch 50ml |
| Cốc nhựa PP có chia vạch 100ml |
| Cốc nhựa PP có chia vạch 250ml 121oC |
| Cốc nhựa PP có chia vạch 500ml |
| Cốc nhựa PP có chia vạch 1000ml |
| Cốc nhựa PP có chia vạch 2000ml |
| Cốc nhựa PP có chia vạch 3000ml |
| Cốc nhựa PP có chia vạch 5000ml |
| Cốc nhựa PP có chân, có chia vạch 1000ml |
| Cốc lấy mẫu 16.75x38mm HITACHIPS (1000pcs) |
| Chai nhựa đựng mẫu nhựa PS 1.5ml ( gói /1000) |
| Chai nhựa đựng mẫu nhựa PS 2.0ml ( gói /1000) |
| Chai nhựa đựng mẫu PE MH 50ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PE MH 125ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PE MH, 250ml CV 50ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PE MH, 500ml CV 50ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PE MH, 1000ml CV 100ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PE MH, 2000ml CV 100ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PE MH, 250ml, không nắp, CV 50ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PE MH, 500ml, không nắp, CV 50ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PE MH, 1000ml, không nắp, CV 100ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PP MR 50ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PP MR 100ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PP MR 250ml |
| Chai nhựa đựng mẫu PP MR 500ml 4cm |
| Chai nhựa đựng mẫu PP MR 1000ml 6cm |
| Chai nhựa đựng mẫu PP MR 2000ml |
| Chai nhựa xám , CV 25ml 125ml |
| Chai nhựa xám , CV 25ml 250ml |
| Chai nhựa xám , CV 50ml 500ml |
| Chai nhựa xám , CV 100ml 1000ml |
| Chai nhựa PTFE 1000ml |
| Chai nhựa vuông trắng 2 lít |
| Chai nhựa vuông nâu 2 lít |
| Chai nhỏ giọt 100ml |
| Chai đựng dung dịch rửa mắt khẩn cấp |
| Cuvette Olli cho quang phổ ( 192cái/gói) |
| Cuvette macro cho quang phổ 4 mặt không tóp đáy mài mờ 1/4 của 4 cạnh(100pcs) |
| Cuvette macro, 4.5ml (100pcs) mài mờ 100% của 2 mặt |
| Cuvette semi -micro (100 PCS) 1.5ml tóp đáy nhựa PS, tròn bên trong |
| Cuvette semi (100 PCS) 2.5ml tóp đáy nhựa PS, tròn bên trong |
| Cuvette semi UV ( 100 pcs) 2.5ml tóp đáy |
| Giá cuvette |
| Dụng cụ rửa buret (h= 990mm, ĐK 170mm) tự động |
| Dung cụ điều chỉnh lưu lượng nướuc 5ml/giây |
| Chén cân 30x90mm, 190ml |
| Chén cân 70x120mm, 360ml |
| Đĩa cân nhựa 5ml ( 31x55x5.3mm) |
| Đĩa cân nhựa 30ml ( 56x85x14.5mm) |
| Đĩa cân nhựa 100ml (78.5x78.5x23mm) |
| Đĩa cân nhựa 250ml (134x134x23mm) |
| Đĩa cấy vi sinh 120x120mm |
| Đĩa petri nhựa 60mm |
| Đĩa petri nhựa 90mm |
| Đĩa petri nhựa 100mm |
| Đĩa petri nhựa 150mm |
| Đĩa lấy mẫu 96 giếng đáy bằng -F (50 PCS) |
| Đĩa lấy mẫu 96 giếng đáy tròn - U(50 PCS) |
| Đĩa lấy mẫu 96 giếng đáy nhọn - V (50c/hộp) |
| Đồng hồ bấm giây 100phút |
| Dispenser tips tiệt trùng, 1.25ml (100pcs/hộp) |
| Dispenser tips tiệt trùng, 12.5ml (100pcs/hộp) |
| Syring cho dispenser, 0.5ml (100pcs/hộp) |
| Syring cho dispenser, 1.25ml (100pcs/hộp) |
| Syring cho dispenser, 2.5ml (100pcs/hộp) |
| Syring cho dispenser, 5.0ml (100pcs/hộp) |
| Syring cho dispenser, 12.5ml (100pcs/hộp) |
| Hộp nhựa đựng nước tiểu 150ml (hộp/500 cái) |
| Hộp nhựa đựng nước tiểu 150ml |
| Micro tip Gilson P2-P10 1:10 µL (hộp/96tip) |
| Micro tip trắng 10ul tiệt trùng được (hộp/96tip) |
| Micro tip 0,5-10ul có lọc (hộp/96tip) |
| Micro tip 1-100ul, có lọc (hộp/96tip) |
| Micro tip vàng 200ul, Gilson (hộp/96tip) |
| Micro tip vàng, 200ul (hộp/96tip) |
| Micro tip vàng 200ul, hộp tiệt trùng được (hộp/96tip) |
| Micro tip vàng 200ul, Gilson hộp tiệt trùng được (hộp/96tip) |
| Micro tip vàng 200ul, có lọc (hộp/96tip) |
| Micro tip trắng 300ul, hộp tiệt trùng được (hộp/96tip) |
| Micro tip xanh, 1000ul (hộp/96tip) |
| Micro tip xanh 1000ul, hộp tiệt trùng được(hộp/96tip) |
| Micro tip xanh 1000ul, có lọc (hộp/96tip) |
| Micro tip trắng 1000-5000ul (hộp/50tip) |
| Micro tip trắng 2000-10000ul (hộp/25tip) |
| Hộp nhựa đựng lam 25 slide |
| Giá pipette dạng nằm, 16 chỗ |
| Giá đỡ pipette dạng thẳng, cho 16 pipette |
| Giá đỡ pipette dạng tròn, cho 94 pipette, màu đỏ |
| Giá phơi dụng cụ bằng nhựa |
| Giá đặt bình 160 mm |
| Giá cho microtip 1.5ml, 20 chỗ có đánh số |
| Giá để eppendorf 1.5ml, 100 lỗ (109.5x263x45mm), trắng |
| Giá để eppendorf 1.5ml, 100 lỗ (109.5x263x45mm) |
| Giá để chai rửa mắt |
| Giá ống nghiệm 3 tầng 12 chỗ |
| Giá ống nghiệm đk 13mm, 90 lỗ, 6x15 |
| Giá ống nghiệm đk 16mm, 60 lỗ, 5x12 |
| Giá ống nghiệm đk 20mm, 40 lỗ, 4x10 |
| Giá ống nghiệm đk 25mm, 40 lỗ, 4x10 |
| Giá ống nghiệm đk 30 mm, 24 lỗ, 3x8 |
| Giấy chỉ thị nhiệt dùng cho nồi hấp tiệt trùng |
| Giỏ đựng pipetp H. 500mm |
| Giỏ đựng pipetp H. 650mm |
| Kẹp burette đôi bằng nhựa |
| Kẹp nhựa 145mm |
| Kẹp nhựa 180mm |
| Khay ống nghiệm 96 chỗ bằng mút |
| Khuôn đúc mẫu (500PCS), trắng có nắp |
| Khuôn đúc mẫu (500PCS), xanh có nắp |
| Máy khuấy trộn TK3S 100-2.400 l/min |
| Máy khuấy từ không gia nhiệt TKO |
| Máy khuấy từ có gia nhiệt TK 22 |
| Micro tips trắng 1 - 200ul (gói/ 1000pcs) Gilson |
| Micro tips trắng 0.2 - 10ul, có khía (gói/ 1000pcs) |
| Micro tips trắng 0.5 - 10ul, có khía (gói/ 1000pcs) ngắn |
| Micro tips vàng 5 - 200ul, không khía (gói/ 1000pcs) 25 gói/thùng |
| Micro tips vàng 2 - 200ul, có khía (gói/ 1000pcs) 24 gói/ thùng |
| Micro tips vàng 200-250ul, có khía (gói/ 1000pcs) |
| Micro tips trắng 2-300 µl, không khía (1000 pcs/gói) |
| Micro tips xanh, 100 - 1000ul, có khía (gói/ 1000pcs) 8 gói/thùng |
| Tips dạng Finnpipette,1000-5000ul 250 pcs |
| Micro tips trắng 1000-5000ul,có khía (gói/ 100pcs) |
| Micro tips 1000 - 5000ul, có khía (gói/ 250pcs) |
| Macro tips 2000-10.000 ul (gói/100 pcs) |
| Muỗng lấy mẫu , đầu muỗng đầu bằng, 210mm |
| Muỗng lấy mẫu hai đầu bằng 180mm |
| Nắp bình tia nhựa 250ml |
| Nắp bình tia nhựa 500ml |
| Nắp bình tia nhựa 1000ml |
| Nút cao su đỏ, 13x10mm |
| Nút cao su đỏ, 16x12mm |
| Nút cao su dia 18x13x22mm |
| Nút cao su dia 20x14x24mm |
| Nút cao su dia 23x16x26mm |
| Nút cao su dia 26 x dia19 x 28 |
| Nút cao su dia 30x21x29mm |
| Nút cao su dia 32x25x34mm |
| Nút cao su dia 37x28x37mm |
| Nút cao su dia 42 x dia32 x 41 |
| Nút cao su dia 45x34x45mm |
| Nút cao su dia 48x37x50mm |
| Nút cao su dia54 x dia41 x 53 |
| Nút cao su dia 60x43x60mm |
| Nút cao su dia 65 x dia52 x 70 |
| Nút silicon nguyên sinh 45x34x45 |
| Ống hút pasteur micro nhựa 0.5ml |
| Ống hút pasteur nhựa 1ml |
| Ống hút pasteur nhựa 3ml |
| Ống hút pasteur nhựa tiệt trùng rời 1ml (1 PCS) |
| Ống hút pasteur nhựa tiệt trùng rời 3ml (1 PCS) |
| Ống nối thẳng PP, 4-5-6 mm (Nominal) |
| Ống nối thẳng PP, 6-7-8 mm (Nominal) |
| Ống nối thẳng PP, 8-9-10 mm (Nominal) |
| Ống nối thẳng PP, 10-11-12 mm (Nominal) |
| Ống nối thẳng PP, 12-13-14 mm (Nominal) |
| Ống nối thẳng PP, đầu nhỏ 4-6-8/ lớn 10-12 mm (Nominal) |
| Ống nối thẳng PP, đầu nhỏ 4-6-8/ lớn12-14-16 mm (Nominal) |
| Ống nối thẳng PP, đầu nhỏ 8-10-12/ nhỏ 14-16 mm (Nominal) |
| Ống nghiệm nhựa có nắp 16x100mm (1000 PCS) |
| Ống nghiệm nhựa 12x75 (1000PCS) |
| Nắp Ống nghiệm nhựa 12x75trắng ( 1000c/gói) |
| Ống nghiệm nhựa 16x100mm |
| Nắp cho ống nghiệm 16 (1000 PCS) |
| Ống nghiệm PP, 12*86 mm |
| Ống đong nhựa đục PP CV 02ml, 10ml |
| Ống đong nhựa đục PP CV 0.5ml, 25ml |
| Ống đong nhựa đục PP CV 1ml, 50ml |
| Ống đong nhựa đục PP CV 1ml, 100ml |
| Ống đong nhựa đục PP CV 1ml, 250ml |
| Ống đong nhựa đục PP CV 5ml, 500ml |
| Ống đong nhựa đục PP CV 10ml, 1000ml dia.6cm |
| Ống đong nhựa đục PP CV 40ml, 2000ml |
| Ống đong nhựa trong PMP CV 5ml, 25ml |
| Ống đong nhựa trong PMP CV 5ml, 50ml |
| Ống đong nhựa trong PMP CV 5ml, 100ml |
| Ống đong nhựa trong PMP CV 40ml, 2000ml |
| Ống đong nhựa trong PMP 25ml |
| Ống đong nhựa trong PMP 100ml |
| Ống đựng pipet H. 650mm |
| Ống cao su K32 5x8mm |
| Ống cao su K32 6x9mm |
| Ống cao su K32 8x12mm |
| Ống silicon K70 1x3mm |
| Ống silicon K70 3x5mm |
| Ống silicon K70 4x6mm |
| Ống silicon K70 5x8mm |
| Ống silicon K70 6x9mm |
| Ống silicon K70 7x11 mm |
| Ống silicon K70 8x12mm |
| Ống silicon - 9x13 mm |
| Ống silicon - 10x14 mm |
| Ống silicon - 12x17 mm |
| Ống silicon - 14x19 mm |
| Phễu lắng imhoff bằng nhựa 1000ml |
| Giá để phễu lắng imhoff bằng nhựa 2 chỗ |
| Phễu lọc bột 60mm |
| Phễu lọc bột 100mm |
| Phễu lọc bột 150mm |
| Phễu nhựa đk 80mm HDPE |
| Phễu nhựa đk: 100mm HDPE |
| Phễu nhựa đk: 120mm HDPE |
| Phễu nhựa đk: 210mm HDPE |
| Phễu nhựa đk: 250mm HDPE |
| Phễu phân tích, chịu nhiệt 120oC, 65mm dia |
| Phễu phân tích, chịu nhiệt 120oC, 80mm dia |
| Phễu phân tích, chịu nhiệt 120oC, 100mm dia |
| Phễu phân tích, chịu nhiệt 120oC, 120mm |
| Phễu phân tích, chịu nhiệt 120oC, 183mm |
| Phễu Buechner 110mm |
| Quả bóp cao su 1 ml |
| Quả bóp cao su 3 valve |
| Quả bóp hút chân không |
| Quả bóp đôi, có lưới diam. 53 mm |
| Que cấy hình L, 1ul |
| Que cấy đầu tròn 1 ul 20cái/gói |
| Que cấy đầu tròn 10 ul 20cái/gói |
| Que lấy cá từ ( cây gắp cá từ) 11x300 mm |
| Tuýp ly tâm đáy nhọn có chia vạch 18x118 mm |
| Tuýp ly tâm nhựa có chia vạch, đáy nhọn có nắp 15 ml (150 pcs/gói) 17x120mm |
| Tuýp ly tâm tiệt trùng 15ml (150cái/gói) |
| Tuýp ly tâm nhựa có chia vạch, đáy nhọn có nắp 50 ml (100 pcs/gói) 30x115mm |
| Tuýp ly tâm nhựa có chia vạch, đáy bằng có nắp 50 ml (100 pcs/gói) 30x115mm |
| Tuýp ly tâm nhựa có nắp 1.5ml ( 1000cái/gói) |
| Tuýp ly tâm nhựa có nắp 0.5ml ( 1000cái/gói) |
| Tuýp ly tâm nhựa ko chia vạch, ko nắp, có vành 10ml 16x108mm hấp tiệt trùng, đáy nhọn |
| Tuýp ly tâm nhựa ko chia vạch, ko nắp, có vành15ml 18x120mm hấp tiệt trùng, đáy nhọn |
| Thùng lạnh, 25L (230x400x350mm) |
| Van một chiều, 12-13-15mm |
| Vòng nối 14/23 |
| Vòng nối 19/26 |
| Vòng nối 24/29 |
| Vòng nối 29/32 |
| Xô nhựa có chia vạch 9 lít |
| Xô nhựa có chia vạch 12 lít |