HÀNG ASSISTENT - ĐỨC


Baumé kế, 1/1 0-->30o
Baumé kế 1/1  0-->70o
Baumé kế 1/5 0-10 15oC
Baumé kế 1/5 10-20 15oC
Baumé kế 1/5 20-30 15oC
Baumé kế 1/5 30-40 15oC
Baumé kế, 1/10 15-30
Bi thủy tinh ( kg) 1mm
Bi thủy tinh ( kg) 2mm
Bi thủy tinh ( kg) 3mm
Bi thủy tinh ( kg) 4mm
Bi thủy tinh ( kg) 5mm
Bi thủy tinh ( kg) 6mm
Bình đo tỷ trọng, không nhiệt kế 5ml
Bình đo tỷ trọng, không nhiệt kế 10ml
Bình đo tỷ trọng, không nhiệt kế 25ml
Bình đo tỷ trọng, không nhiệt kế 50ml
Bình đo tỷ trọng, có nhiệt kế 5ml
Bình đo tỷ trọng, có nhiệt kế 10ml
Bình đo tỷ trọng, có nhiệt kế 25ml
Bình đo tỷ trọng, có nhiệt kế 50ml
Bình đo tỷ trọng, có nhiệt kế 100ml
Bình đo tỷ trọng của đường , 2 vạch 100 và 110 ml
Bộ lắng máu macro, thép không gỉ 3 chổ
Bộ lắng máu macro, thép không gỉ 5 chổ
Bộ lắng máu macro, thép không gỉ 10 chổ
Ống pha máu có nắp cao su , 60x11/12mm
Nắp cao su ống lắng 
Ống lắng máu Macro 
Ống lắng máu Micro 
Ống đo tốc độ lắng máu cho nhi 
Bộ khoan nút 12 cỡ
Bộ Soxhlet bình 100ml, (ko b/c (bình cầu 100ml),Ống 30ml) 
Bông thủy tinh 
Buồng đếm Neubauer Improved, tráng bạc 
Buồng đếm Malassez không tráng
Buồng đếm Thoma, không tráng bạc 
Buồng đếm hồng bạch cầu Fuchs-Rosenthal 
Ống đếm bạch cầu 
Ống đếm hồng cầu 
Phiến kính cho buồng đếm 22x22 ( miếng)
Cá từ 4.5x12mm
Cá từ 4.5x15mm
Cá từ  6x20mm
Cá từ  6x25mm
Cá từ  6x30mm
Cá từ  8x40mm
Cá từ  8x50mm
Cá từ  10x60mm
Cá từ  10x70mm
Que lấy cá từ 350x8mm
Cán que cấy vi sinh dài 25cm
Đầu que cấy vi sinh móc (hình 90o) 
Đầu que cấy vi sinh tròn (loop) 
Đầu que cấy vi sinh thẳng 
Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 14/23 50ml
Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 14/23 100ml
Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 19/26 250ml
Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 24/29  500ml
Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 29/32 1000ml
Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 29/32 2000ml
Chai trắng cổ mài nút TT, MH 14/23 50ml
Chai trắng cổ mài nút TT, MH 14/23 100ml
Chai trắng cổ mài nút TT, MH 19/26 250ml
Chai trắng cổ mài nút TT, MH 24/29 500ml
Chai trắng cổ mài nút TT, MH 29/32 1000ml
Chai trắng cổ mài nút TT, MH 29/32 2000ml
Chai trắng cổ mài nút TT, MR 29/32 100ml
Chai trắng cổ mài nút TT, MR 34 250ml
Chai trắng cổ mài nút TT, MR 45 500ml
Chai trắng cổ mài nút TT, MR 60 1000ml
Chai trắng cổ mài nút nhựa MR 100ml
Chai trắng cổ mài nút nhựa MR 250ml
Chai trắng cổ mài nút nhựa MR 500ml
Chai trắng cổ mài nút nhựa MR 1000ml
Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 14/23 50ml
Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 14/23 100ml
Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 19/26 250ml
Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 24/29 500ml
Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 29/32 1000ml
Chai nâu cổ mài nút nhựa MH 29/32 2000ml
Chai nâu cổ mài nút TT, MH 14/13 100ml
Chai nâu cổ mài nút TT, MH 19/26 250ml
Chai nâu cổ mài nút TT, MH 24/29 500ml
Chai nâu cổ mài nút TT, MH 29/32 1000ml
Chai nâu cổ mài nút TT, MR 29/32 100ml
Chai nâu cổ mài nút TT, MR 34.5 250ml
Chai nâu cổ mài nút TT, MR 45 500ml
Chai nâu cổ mài nút TT, MR 60 1000ml
Chai nâu cho dispenser 1000ml
Chai trắng cho burette tự động 2000ml
Chai nâu cho burette tự động 2000ml
Chai nhựa đựng mẫu PE, MH 100ml
Chai nhựa đựng mẫu PE, MH 250ml
Chai nhựa đựng mẫu =PP, MH 100ml
Chai nhựa đựng mẫu =PP, MH 500ml
Chai nhựa đựng mẫu =PP, MH 1000ml
Chai nhựa đựng mẫu =PP, MR 100ml
Chai nhựa đựng mẫu =PP, MR 250ml
Chai nhựa đựng mẫu =PP, MR 500ml
Chai nhỏ giọt, TT, nâu,  10ml, có quả bóp nút vặn ( 187cái/pack)
Chai nhỏ giọt, TT, nâu,  20ml, có quả bóp nút vặn ( 180cái/pack)
Chai nhỏ giọt, TT, nâu,  50ml, có quả bóp nút vặn ( 105cái/pack)
Chai nhỏ giọt, TT, nâu,  100ml, có quả bóp nút vặn ( 68cái/pack)
Chai đựng mẫu nắp vặn, MR  30ml ko chia vạch
Chai đựng mẫu nắp vặn, MR  100ml ko chia vạch
Chai đựng mẫu nắp vặn, MR  125ml ko chia vạch
Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR  25ml ko chia vạch
Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR  50ml ko chia vạch
Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR  100ml ko chia vạch
Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR  125ml, ko chia vạch
Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR  250ml, ko chia vạch
Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR  500ml, ko chia vạch
Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR  1000ml, ko chia vạch
Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 63mm, 50ml
Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 70mm,
Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 80mm, 
Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 100mm, 
Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 120mm, 
Điã nung bằng sứ có mỏ ( bát sứ) 150mm, 
Chén nung bằng sứ + nắp 30mm, 10ml
Chén nung bằng sứ  10ml
Nắp chén nung bằng sứ  10ml
Chén nung bằng sứ + nắp 40mm, 20ml
Chén nung bằng sứ  20ml
Nắp chén nung bằng sứ  20ml
Chén nung bằng sứ + nắp 45mm, 38ml
Chén nung bằng sứ  38ml
Nắp chén nung bằng sứ  38ml
Chén nung bằng sứ + nắp  50mm, 49ml
Chén nung bằng sứ  49ml
Nắp chén nung bằng sứ  49ml
Chén nung + nắp bằng sứ  49ml có đánh số 1->20
Cồn kế 0-10 1/10 theo khối lượng, dài 35cm
Cồn kế 10-20 1/10 theo khối lượng, dài 35cm
Cồn kế 20-30 1/10 theo khối lượng, dài 35cm
Cồn kế 30-40 1/10 theo khối lượng, dài 35cm
Cồn kế 40-50 1/10 theo khối lượng, dài 35cm
Cồn kế 50-60 1/10 theo khối lượng, dài 35cm
Cồn kế 60-70 1/10 theo khối lượng, dài 35cm
Cồn kế 70-80 1/10 theo khối lượng, dài 35cm
Cồn kế 80-90 1/10 theo khối lượng, dài 35cm
Cồn kế 90-100 1/10 theo khối lượng, dài 35cm
Cồn kế có nhiệt kế  0--->10, theo trọng lượng 1/10 
Cồn kế có nhiệt kế  0--->10, theo dung tích 1/10 
Cồn kế không nhiệt kế 0--->10, theo thể tích 1/10
Cồn kế không nhiệt kế 10--->20, theo thể tích 1/10
Cồn kế không nhiệt kế 20--->30, theo thể tích 1/10
Cồn kế không nhiệt kế 30--->40, theo thể tích 1/10
Cồn kế không nhiệt kế 40--->50, theo thể tích 1/10
Cồn kế không nhiệt kế 50--->60, theo thể tích 1/10
Cồn kế không nhiệt kế 60--->70, theo thể tích 1/10
Cồn kế không nhiệt kế 70--->80, theo thể tích 1/10
Cồn kế không nhiệt kế 80--->90, theo thể tích 1/10
Cồn kế không nhiệt kế 90--->100, theo thể tích 1/10
Cồn kế không nhiệt kế  0--->100, theo thể tích 1/1 
Cồn kế không nhiệt kế  0--->30, theo thể tích 1/2 
Cồn kế không nhiệt kế 30--->60, theo thể tích 1/2 
Cồn kế không nhiệt kế  60--->100, theo thể tích 1/2 
Cồn kế có nhiệt kế 0-30, 1/2
Cồn kế có nhiệt kế 30-60, 1/2
Cồn kế có nhiệt kế 60-100, 1/2
Cồn kế có nhiệt kế 25-30, 1/5, 33cm
Cồn kế có nhiệt kế 35-40, 1/5, 33cm
Cồn kế có nhiệt kế 40-45, 1/5, 33cm
Cuvette so màu thủy tinh 2 mặt nhám   , ko nắp 
Nắp PTFE cuvet
Cuvette so màu thủy tinh có nắp PTFE , 1mmx45mm
Cuvette so màu thủy tinh có nắp PTFE , 2mmx45mm
Cuvette so màu thủy tinh có nắp PTFE , 5mmx45mm
Cuvette thủy tinh 10x45mm
Cuvette thạch anh quarzt nắp nhựa PTFE 12.5x12.5x45mm( LxWxH)
Cuvette so màu quarzt, thạch anh+nắp 12.5x12.5x45mm( LxWxH), light path 10mm
Cuvette thạch anh có nắp 12.5x50x45mm light path 50m 
Cuvette macro nhựa, so màu macro 10x35mm tóp đáy
Cuvette semi nhựa 1,5-3ml 5x23mm
Dầu silicon  35g
Dụng cu trợ pipet pipetting aid (Macro pipex) dạng súng 0.5ml -->2ml
Dụng cu trợ pipet (Macro pipette controler) dạng thẳng 0.1ml-->100ml
Đầu syring lọc (cho 2576)
Dụng cu trợ pipet xài pin dạng súng 0.1 -->100ml(Accupipette) 
Dụng cụ đếm số 0-->9999.
Dụng cụ đo huyết sắc tố 
Ống đo huyết sắc tố  Sali
Đá bọt 250g/hộp
Đè lưỡi (bằng gỗ)
Đũa thủy tinh dia. 4mm
Đũa thủy tinh dia. 5mm
Đũa thủy tinh dia. 5mm dài 20cm
Đũa thủy tinh dia. 5mm dài 30cm
Đũa thủy tinh dia. 6mm dài 40cm
Đũa thủy tinh dia. 8mm, dài 30cm
Đồng hồ bấm giây bằng cơ, 0-60 giây
Đồng hồ hẹn giờ, điện tử (23h59' 59") 
Đồng hồ hẹn giờ, điện tử 
Giấy lau kính hiển vi 90x72mm (500tờ/hộp)
Giá đỡ burette (đế + cọc) 210x130mm
Giá đỡ pipette, 6 chỗ
Hộp nhuộm lam 4 Bộ phận  105x80x70
Tay treo của hộp nhuộm lam 
Giá của hộp nhuộm lam - 10 tấm TT 76x26mm
Hộp nhuộm lam nằm ( 10 chổ) 
Hộp nhuộm lam đứng cho 8 slide
Chai coplin (đựng lam) cho 10 micro slide ( 76x26mm)
Hộp đựng lam = simili 100slide
Hộp nhựa đựng lam, 100 slide
Bìa đựng lam 20 slides
Khay thủy tinh  27.5x15x6 cm
Khay thủy tinh có nắp bằng thép không gỉ
Kẹp 2 chấu 40mm
Kẹp 2 chấu 60mm
Kẹp bọ 16mm
Kẹp bọ 20mm
Kẹp bọ có vòng phễu 70mm
Kẹp bọ có vòng phễu 100mm
Kẹp burette đơn
Kẹp burette đôi 
Kẹp chén nung 22cm
Kẹp ống cao su 30mm
Kẹp ống cao su Hoffmann 20mm
Kẹp ống Hoffmann 25mm, ốc vặn
Kẹp ống Mohr 50mm
Kẹp ống Mohr 60mm
Kẹp ống sinh hàn 
Kẹp giữ ống nghiệm 17mm
Kẹp giữ ống nghiệm 21mm
Kẹp phiến kính
Khóa van an toàn PTFE, 2.5 mm
Khóa 2 thông bằng thủy tinh 18.8mm, 4mm
Khóa 2 thông bằng thủy tinh 18.8mm, 6mm
Lam kính đen kháng hùynh quang, 10 chỗ 6mm
Lam thủy tinh 10 chỗ 105x55x5mm
Lam thủy tinh 12 chỗ 89x57x4mm
Lam sứ 12 chỗ 105x90x7mm
Nắp nhôm cho ống nghiệm thành dầy 16x160
Nắp nhôm cho ống nghiệm thành dầy 18x180
Nhiệt ẩm kế 3 đồng hồ từ -10-> 50oC, ẩm độ: 0-> 100%
Nhiệt kế rượu 100oC, 1oC
Nhiệt kế rượu 150oC, 1oC
Nhiệt kế hiện số đ.tử, có dây -50->260oC, 0.1oC
Nhiệt kế hiện số đ.tử -50->150oC, dạng búa
Nhiệt kế ống Anschuetz 0.1oC 48-102oC approx. 340x5-6mm diam.
Nhiệt kế ống Anschuetz 0.1oC 98-152oC approx. 340x5-6mm diam.
Nhiệt kế bỏ túi -10 -> 100oC, dài 14cm
Nhiệt kế đầu mài, 0.5oC -10-->150oC
Nhiệt kế đầu mài, 1oC  360oC mài 13/17, dài đến phần mài 55cm
Nhiệt kế vẩy .-10 -> 150oC
Nhiệt kế vẩy .-10 -> 200oC
Nhiệt kế cho máy tiệt trùng, +80 -> +220oC
Nhiệt kế thủy ngân max-min .-35-->50 treo tường
Nhiệt kế thủy ngân max-min có nút .-35-->50 treo tường
Nhiệt kế max- min điện tử, out -50oC/+60oC(-58oF/+140oF), ins: -10oC/+50oC (-14oF/+122oF)
Nhiệt kế thủy ngân, 1oC .-10-->50oC
Nhiệt kế thủy ngân, 1oC -10-->110oC
Nhiệt kế thủy ngân, 1oC .-10-->150oC
Nhiệt kế thủy ngân, 1oC .-10-->200oC
Nhiệt kế thủy ngân, 1oC .-10-->300oC
Nhiệt kế thủy ngân, 1oC .-10-->360oC
Nhiệt kế thủy ngân  0.5oC     0-->50oC
Nhiệt kế thủy ngân  0.1oC     -10-->50oC
Nhiệt kế thủy ngân, 0.5oC    -10-->100oC
Nhiệt kế thủy ngân, 0.1oC      0-->100oC
Nhiệt kế thủy ngân, 0.5oC    -10-->200oC
Nhiệt kế tủ lạnh có tay cầm -35oC +25oC
Nhiệt kế tủ lạnh -40->50 dài 21cm, đầu bằng nhựa
Nhiệt kế tủ lạnh -50->50 dài 20cm đầu bằng inox
Ống hút pasteur thủy tinh dài 150mm (250c/hộp)
Ống hút pasteur thủy tinh dài 230mm (250c/hộp)
Ống hút pasteur nhựa 1ml (500c/box) (3000c/thùng)
Ống hút pasteur nhựa 3ml (500c/box) (3000c/thùng)
Ống ly tâm không vành chia vạch 17x112 mm 10ml đáy nhọn
Ống ly tâm có vành chia vạch 17x112mm 15ml đáy nhọn
Ống ly tâm đáy tròn 98x17mm, 15ml
Ống ly tâm đáy tròn 40x115mm
Ống ly tâm không vành 24x100mm 25ml đáy tròn
Ống ly tâm không vành 33-35x98mm 50-55ml đáy tròn
Ống ly tâm không vành 40x115mm 100ml đáy tròn
Ống ly tâm Duran, 10ml 1/10 không vành có chia vạch
Ống ly tâm Duran, 15ml 1/10 có vành có chia vạch
Ống ly tâm đáy tròn + nắp 10-15ml (17x98mm)
Ống ly tâm dầu ASTM 100ml, đáy nhọn có chia vạch
Ống mao quản sắc ký 3cm,1ul ( 250 cái/ống)
Ống mao quản sắc ký 3cm,2ul ( 250 cái/ống)
Ống mao quản sắc ký 3cm,5ul ( 250 cái/ống)
Ống mao quản sắc ký 3cm,10ul ( 250 cái/ống)
Ống mao quản sắc ký 3cm,20ul ( 250 cái/ống)
Ống nghiệm chia vạch có mỏ 5ml,
Ống nghiệm chia vạch có mỏ 10ml, 1/10
Ống nghiệm chia vạch có mỏ 25ml
Ống nghiệm chia vạch, có nắp 10ml, 1:10
Ống nghiệm có vành 18x180
Ống nghiệm có vành 20x180
Ống nghiệm có vành 24x160
Ống nghiệm O vành 6x50
Ống nghiệm O vành 12x75 5ml( 200cái/hộp)
Ống nghiệm O vành 12x100 10ml (100c/hộp)
Ống nghiệm O vành 16x100 20ml (100c/hộp)
Ống nghiệm O vành 16x160 25ml (100c/hộp)
Ống nghiệm O vành 18x180 32ml (100c/hộp)
Ống nghiệm thành dầy 18x180
Ống nghiệm nắp vặn trắng 16x100 ( 100cái /hộp)
Ống nghiệm nắp vặn trắng 16x160 ( 100 cái / hộp)
Ống đo độ nóng chảy , hở 2 đầu 90x1.5mm (100cái/ống)
Ống đo độ nóng chảy , kín/hở     90x1.5mm (100cái/ống)
Ống nối = nhựa chữ T  
Ống nối = nhựa chữ T 6-7mm
Ống nối = nhựa chữ T nhỏ 8-9mm
Ống nối = nhựa chữ T lớn 10-11mm
Ống nối = nhựa thẳng 
Ống nối = nhựa chữ Y 
Ống định lượng Assi-Stepper, cho PD-tip 0.5 đến 50ml
PD tip tiệt trùng rời 1.25ml
PD tip không tiệt trùng  1.25ml
PD tip không tiệt trùng  2.50ml
PD tip không tiệt trùng  5.0ml
Ống định lượng, không chai (Dispenser) 0.05-0.5ml 1/100
Ống định lượng, không chai (Dispenser) 0.2-2ml 1/20
Ống định lượng, không chai (Dispenser) 0.5-5ml, 1/10
Ống định lượng, không chai (Dispenser) 1-10ml
Ống định lượng, không chai (Dispenser) 2.5-25ml
Ống định lượng, không chai (Dispenser) 5-50ml
Ống định lượng, không chai (Dispenser) 10-100ml
Phễu Buechner bằng sứ 55mm
Phễu Buechner bằng sứ 110mm
Phễu lắng Imhoff bằng thủy tinh 1000ml CV đến 1000ml
Phễu lắng Imhoff bằng thủy tinh 1000ml
Phễu lắng Imhoff bằng nhựa 1000ml
Phễu lắng Imhoff bằng nhựa có chia vạch, nút vặn
Bộ giá đỡ cho phễu lắng Imhoff, 2 chỗ, bằng gỗ
Phễu thủy tinh 50mm
Phễu thủy tinh 55mm
Phễu thủy tinh 70mm
Phễu thủy tinh 100mm
Phễu thủy tinh 120mm
Phễu thủy tinh 150mm
Phễu thủy tinh 200mm
Phễu thủy tinh 250mm
Phễu bột TT đk 60mm
Phễu bột TT đk 100mm
Phễu bột TT đk 120mm
Phễu bột đk TT 160mm
Phiến kính tròn 10mm
Phiến kính 18x18mm (100miếng/hộp)
Phiến kính 22x22mm( 100miếng/hộp)
Phiến kính 22x40mm ( 100miếng/cục)
Phiến kính 24x24mm
Phiến kính 24x40mm
Phiến kính 24x46mm
Phiến kính 24x60mm
Phiến kính tròn 15x15mm
Phiến kính tròn 18x18mm
Phiến kính tròn 20x20mm
Quả bóp 2 valve 
Quả bóp 3 valve 
Quả bóp cao su 1ml
Quả bóp cao su hút chân không 
Que gạt bằng thủy tinh 
Que gỗ quấn gòn 15cm( gói) (100cái/gói),10g/hộp,10h/th
Que gỗ quấn gòn 23cm (1000cái/hộp)
Tấm lưới tâm sứ 12x12cm
Tấm lưới tâm sứ 16x16cm
Tấm lưới tâm sứ 20x20cm
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.650-0.700
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.700-0.760
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.760-0.820
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.820-0.880
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.880-0.940
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 0.940-1.000
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.000-1.060
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.060-1.120
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.120-1.180
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.180-1.240
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.240-1.300
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.300-1.360
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.360-1.420
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.420-1.480
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.480-1.540
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.540-1.600
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.600-1.660
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.660-1.720
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.720-1.780
Tỷ trọng kế 16cm, 0.001g/cm3 1.780-1.840
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 0.6-0.7
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 0.7-0.8
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 0.8-0.9
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 0.9-1.0
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.0-1.1
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.1-1.2
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.2-1.3
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.3-1.4
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.4-1.5
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.5-1.6
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.6-1.7
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.7-1.8
Tỷ trọng kế, chia độ 0.001g/cm3 dài 270mm 1.8-1.9
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 0,6-0,7 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 0,7-0,8 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 0,8-0,9 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 0,9-1 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1-1,1 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,1-1,2 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,2-1,3 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,3-1,4 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,4-1,5 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,5-1,6 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,6-1,7 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế có nhiệt kế 1,7-1,8 dài 30-32cm, chia độ 0,001g/cm3
Tỷ trọng kế 1,000-1,200
Tỷ trọng kế  ( bộ=6 cái) 0.7-2.0
Tỷ trọng kế  ( bộ=19 cái) 0.7-1.84
Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.6000-0.6500 
Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.650-0.7000 
Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.7000-0.750 
Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.750-0.800
Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.800-0.850 
Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.850-0.900 
Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.900-0.950 
Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 0.950-1.000 
Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 1.000-1.050 
Tỷ trọng kế acc. to DIN 12791,dài approx. 330 mm, subdivisions 0,0005 g/cm³, 1.050-1.100 
Tỷ trọng kế, chia độ 0.002g/cm3 dài 280mm 1.4-1.6
Tỷ trọng kế, chia độ 0.005g/cm3 0.7-1.0
Tỷ trọng kế, chia độ 0.005g/cm3  1.0-1.4, 30cm
Tỷ trọng kế, chia độ 0.005g/cm3  1.4-2.0
Tỷ trọng kế, chia độ 0.005g/cm3  1.0-1.3
Tỷ trọng kế có nh.kế 0.700-1.000
Tỷ trọng kế có nh.kế 1.000-1.300
Tỷ trọng kế có nh.kế 1.300-1.600
Tỷ trọng kế có nh.kế 1.600-2.000
Tỷ trọng kế, chia độ 0.01g/cm3 dài 290mm 1.0-2.0
Tỷ trọng kế, chia độ 0.01g/cm3 dài 280mm 1.0-2.0, 
Tỷ trọng kế, chia độ 0.0002g/cm3 dài 250mm 1.2-1.3
Tỷ trọng kế, chia độ 0.0002g/cm3 dài 250mm 1.3-1.4
Tỷ trọng kế, chia độ 0.0002g/cm3 dài 250mm 1.4-1.5
Tỷ trọng kế, chia độ 0.0002g/cm3 dài 250mm 1.5-1.6
Tỷ trọng kế, chia độ 0.0002g/cm3 dài 250mm 1.6-1.7
Tỷ trọng kế chia độ 0.005g/cm3, 1.0-1.3 -
Tỷ trọng kế chia độ 0.005 g/cm3, 1.3-1.6 -
Tỷ trọng kế chia độ 0.005g/cm3, 1.6-2.0 -
Tỷ trọng kế đo sữa không nhiệt kế 1.020-1.040
Tỷ trọng kế đo sữa không nhiệt kế 1.015-1.040
Tỷ trọng kế đo sữa có nhiệt kế 1.020-1.040
Tỷ trọng kế đo sữa có nhiệt kế 1.015-1.040
Tỷ trọng kế cho nước biển, 1-1.04 0.0005g/cm3 25cm
Tỷ trọng kế đo độ sôi của nước acc. To Ammer có nhiệt kế
Tỷ trọng kế, đo đường 1/1 0-30
Tỷ trọng kế, đo đường 1/5 0-10
Tỷ trọng kế, đo đường 1/5 .10--20
Tỷ trọng kế đo độ đường,1/5 50-70
Tỷ trọng kế, đo đường   1/10 0-10
Tỷ trọng kế, đo đường  1/10 10-20
Tỷ trọng kế, đo đường  1/10 20-30
Tỷ trọng kế, đo đường  1/10  0-20
Tỷ trọng kế, đo đường   1/10 10-30
Tỷ trọng kế, đo đường   1/10 20-40
Tỷ trọng kế đo độ đường, có nhiệt kế 1/5 0-10
Tỷ trọng kế đo độ đường, có nhiệt kế 10-20
Tỷ trọng kế đo độ đường, có nhiệt kế 0-10, 1/10
Tỷ trọng kế đo độ đường, có nhiệt kế 10-20, 1/10
Tỷ trọng kế API, 1H -1+11, dài 30cm
Tỷ trọng kế H2SO4, 45-96: 0.5%, có nhiệt kế -
Tỷ trọng kế HCl 1,000-1,230, 0.002g/cm3 -
Vòng bần cho bình cầu tròn từ 100ml 
Vòng bần cho bình cầu tròn từ 250-->500ml 
Vòng bần cho bình cầu tròn từ 500-->1000ml 
Vòng nối 10
Vòng nối 14/23
Vòng nối 19/26
Vòng nối 24/29
Vòng nối 29/32
Vòng nối 34/35
Vòng nối 40
Vòng nung tam giác bằng sứ 8cm
Vòng nung tam giác bằng sứ 10cm