Bát sứ
có mỏ dia.61mm 36ml |
Bát sứ có mỏ
dia. 77mm 72ml |
Bát sứ có mỏ
dk 86mm 93ml |
Bát sứ có mỏ
dia. 103mm |
Bát sứ có mỏ
dia. 120mm , 232ml |
Bếp đun bình
cầu KM-ME, 500ml, điều chỉnh được nhiệt độ |
Bếp đun bình
cầu KM-ME, 1000ml, điều chỉnh được nhiệt độ |
Bếp đun bình
cầu KM-M, 250ml, |
Bếp đun bình
cầu KM-M, 500ml, |
Bếp đun bình
cầu KM-M, 1000ml, 300W , 200V |
Bộ Soxhlet
(Ống 100ml,bình 250ml) 250ml |
Bộ Soxhlet
(Ống 500ml, bình 1000ml) 1000ml |
Buret điện tử
tự động DCB 2500 ( 2.5ml/turn) - |
Buret điện tử
tự động DCB 5000 ( 5.0ml/turn) - |
Burette(micro)
khoá nhựa 1ml, 1/100 |
Burette(micro)
khoá nhựa 2ml, 1/100 |
Burette(micro)
khoá nhựa 5ml, 1/50 |
Buret khóa
thủy tinh 10ml, 1/50 |
Buret khóa
thủy tinh 10ml, 1/20 |
Buret khóa
thủy tinh 25ml, 1/20 |
Buret khóa
thủy tinh 25ml, 1/10 |
Buret khóa
thủy tinh 50ml, 1/10 |
Buret khóa
thủy tinh 100ml, 1/5 |
Burette khoá
nhựa 10ml, 1/20 |
Burette khoá
nhựa 25ml, 1/20 |
Burette khoá
nhựa 25ml, 1/10 |
Burette khoá
nhựa 50ml, 1/10 |
Buret khóa
thủy tinh 10ml, 1/50, class A |
Buret khóa
thủy tinh 25ml, 1/20, class A |
Buret khóa
thủy tinh 25ml, 1/10, class A |
Buret khóa
thủy tinh 50ml, 1/10, class A |
Buret khóa
nhựa 10ml, 1/50, class A |
Buret khóa
nhựa 10ml, 1/20, class A |
Buret khóa
nhựa 25ml, 1/20, class A |
Buret khóa
nhựa 25ml, 1/10, class A |
Buret khóa
nhựa 50ml, 1/10, class A |
Ca nhựa 100ml |
Ca nhựa 250ml |
Ca nhựa 500ml |
Ca nhựa 1000ml |
Ca nhựa 2000ml |
Ca nhựa 3000ml |
Ca nhựa 5000ml |
Cốc nhựa không
quai, vạch xanh 50ml |
Cốc nhựa không
quai, vạch xanh 100ml |
Cốc nhựa không
quai, vạch xanh 150ml |
Cốc nhựa không
quai, vạch xanh 250ml |
Cốc nhựa không
quai, vạch xanh 500ml |
Cốc nhựa không
quai, vạch xanh 1000ml |
Chén nung bằng
sứ có nắp đk 45mm 30ml |
Chén nung bằng
sứ đk 45mm 30ml |
Nắp chén nung
đk 45mm |
Chén nung bằng
sứ có nắp đk 50mm 45ml |
Chén nung bằng
sứ đk 50mm 45ml |
Nắp chén nung
đk 50mm |
Chén nung bằng
sứ có nắp đk 60mm 80ml |
Chén nung bằng
sứ đk 60mm 80ml |
Nắp chén nung
đk 60mm |
Chén cân có
nắp dạng cao 30x50mm |
Chén cân có
nắp dạng thấp 50x30mm |
Cối chày thủy
tinh nhám 100mm ( giá + chày 131mm) |
Cối thủy tinh
nhám 100mm |
Chày thủy tinh
nhám 131mm |
Cối chày sứ dk
60mm, cao 32mm, 25ml |
Chày sứ dk
15mm dài 52mm |
Cối chày sứ dk
100mm, cao 50mm, 110ml |
Chày sứ dk
26mm dài 103mm |
Cối chày sứ
nhám 100mm, cao 50mm, 110ml |
Chày sứ 103mm |
Cối chày sứ
nhám đk125mm, cao 64mm, 220ml |
Chày sứ dài
132mm, dk 37mm |
Chày sứ 160mm
(213a/4) |
Cối chày sứ
325ml ( 211/3 a) 144mm |
Cối chày sứ
730ml dia. 183mm, cao 90mm |
Chày sứ cat. 213/5 dài 210mm , dia. 58mm |
Cối chày sứ
nhám 1135ml, dài 215mm, cao 104mm |
Chày sứ dài
255mm, dia. 73mm |
Dụng cụ đo
huyết sắc tố |
Đèn cồn 100ml |
Đĩa cân
nhôm đk 100mm, cao 5mm |
Đĩa lấy mẫu 96
giếng U - Microplate 96 well (tròn) |
Đĩa lấy mẫu 96
giếng F - Microplate 96 well |
Đĩa lấy mẫu 96
giếng V shape |
Đĩa lấy mẫu
cho pipette 8 kênh ( dạng V) |
Nắp cho đĩa
lấy mẫu 96 giếng |
Đĩa petri nhựa
90x15mm (480 cái/thùng) |
Đĩa sứ bình
hút ẩm 200mm |
Đĩa sứ bình
hút ẩm 250mm |
Đĩa sứ bình
hút ẩm 300mm |
Micro tip
trắng 1000-5000ul, có khía ( 250cái/gói) |
Macro tip
trắng 10000ul, có khía ( 250cái/gói) |
Nhiệt ẩm kế số
điện tử 0oC --> +50oC 1oC, 25%--> 95% 1% |
Nhiệt kế max
min 0-50oC |
Nhiệt kế điện
tử -50 to 300oC, 0.1oC, cây cắm dài 120mm |
Nhiệt kế số
điện tử, -50 to 260oC, 0.1oC có dây |
Nhiệt kế số
điện tử, -50 to 300oC, 0.1oC có dây |
Ống định lượng
không chai (Dispenser ) 0.5-2.5ml |
Ống định lượng
không chai (Dispenser ) 1-5ml |
Ống định lượng
không chai (Dispenser ) 2-10ml |
Ống định lượng
không chai (Dispenser ) 5-25ml |
Ống định lượng
không chai (Dispenser ) 10-50ml |
Ống định lượng
không chai (Dispenser ) 20-100ml |
Ống so màu
Nessler dạng cao 2 vạch mức 50ml và 100ml 50/100ml 2.2x32cm |
Ống đong TT,
vạch nâu, boro. 3.3 5ml |
Ống đong TT,
vạch nâu, boro. 3.3 10ml |
Ống đong TT,
vạch nâu, boro. 3.3 25ml |
Ống đong TT,
vạch nâu, boro. 3.3 50ml |
Ống đong TT,
vạch nâu, boro. 3.3 100ml |
Ống đong TT,
vạch nâu, boro. 3.3 250ml |
Ống đong TT,
vạch nâu, boro. 3.3 500ml |
Ống đong TT,
vạch nâu, boro. 3.3 1000ml |
Ống đong TT,
vạch nâu, boro. 3.3 2000ml |
Ống đong chia
vạch xanh TT lọai A 10ml |
Ống đong chia
vạch xanh TT lọai A 25ml |
Ống đong chia
vạch xanh TT lọai A 50ml |
Ống đong chia
vạch xanh TT lọai A 100ml |
Ống đong chia
vạch xanh TT lọai A 250ml |
Ống đong chia
vạch xanh TT lọai A 500ml |
Ống đong chia
vạch xanh TT lọai A 1000ml |
Ống đong chia
vạch xanh TT lọai A 2000ml |
Ống đong có
nắp, vạch xanh 25ml NS14/23 |
Ống đong có
nắp, vạch xanh 50ml NS19/26 |
Ống đong có
nắp, vạch xanh 100ml NS24/29 |
Ống đong có
nắp, vạch xanh 250ml NS29/32 |
Ống đong có
nắp, vạch xanh 500ml NS34/35 |
Ống đong có
nắp, vạch xanh 25ml NS14/23, class A |
Ống đong có
nắp, vạch xanh 25ml NS24/29, class A |
Ống đong có
nắp, vạch xanh 50ml NS19/26, class A |
Ống đong có
nắp, vạch xanh 100ml NS24/29, class A |
Ống đong có
nắp, vạch xanh 250ml NS29/32, class A, nút thủy tinh |
Pipettor 1
kênh, 0.05ul 0.1-2.5ul |
Pipettor 1
kênh, 0.1ul 0.5- 10ul |
Pipettor 1
kênh, 0.5ul 2- 20ul |
Pipettor 1
kênh, 0.5ul 5- 50ul |
Pipettor 1
kênh, 1ul 10- 100ul |
Pipettor 1
kênh, 1ul 20- 200ul |
Pipettor 1
kênh, 5ul 100-1000ul |
Pipettor 1
kênh, 50ul 1000-5000ul |
Micro pipettor
1000-10000ul - |
Pipettor 1
kênh, 0.1-3ul , hấp tiệt trùng được |
Pipettor 1
kênh, 10-100ul , hấp tiệt trùng được |
Pipettor 1
kênh, 20-200ul , hấp tiệt trùng được |
Pipettor 1
kênh, 100-1000ul , hấp tiệt trùng được |
Pipettor 1
kênh, 500-5000ul , hấp tiệt trùng được |
Pipettor 1
kênh, 1000-10000ul , hấp tiệt trùng được |
Pipettor 8
kênh, 5ul 5-50ul |
Pipettor 8
kênh, 5ul 50-300ul |
Pipettor 8
kênh, 10-100ul, hấp tiệt trùng được |
Pipettor 12
kênh, 5ul 50-300ul |
Pipettor điện
tử 0.2- 10 ul |
Bộ xạc pin cho
pipettor điện tử |
Giá cho
pipette tự động, 5 chỗ |
Giá cho
pipette tự động, 6 chỗ |
Phễu Buechner
bằng sứ 45mm |
Phễu Buechner
bằng sứ 70mm |
Phễu Buechner
bằng sứ 90mm (237/4) |
Phễu Buechner
bằng sứ ( 237/5) 110mm |
Phễu Buechner
bằng sứ 125mm |
Phễu chiết quả
lê khóa TT 100ml 19/26 |
Phễu chiết quả
lê khóa TT 250ml 29/32 |
Phễu chiết quả
lê khóa TT 500ml 29/32 |
Phễu chiết quả
lê khóa TT 1000ml 29/32 |
Phễu chiết quả
lê khóa nhựa 50ml 19/26 |
Phễu chiết quả
lê khóa nhựa 100ml 19/26 |
Phễu chiết quả
lê khóa nhựa 250ml 29/32 |
Phễu chiết quả
lê khóa nhựa 500ml 29/32 |
Phễu chiết quả
lê khóa nhựa 1000ml 29/32 |
Phễu chiết quả
lê khóa nhựa 2000ml 29/32 |
Phễu chiết quả
lê khóa nhựa 1000ml 29/32, loại ngắn |
Quả bóp CK
(cho buret tự động) |
Tuýp nhựa có
nắp, (típ ly tâm) 0.5ml không chia vạch ( 1000cái/gói) |
Tuýp nhựa có
nắp, 1.5ml có chia vạch ( 1000cái/gói), nắp bằng |
Tuýp nhựa có
nắp, 2.0ml ( 1000cái/gói) |
Tuýp PCR 0.2ml
có nắp(1000cái/gói) |
Tuýp PCR 0.5ml
có nắp(1000cái/gói) |